Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
di cư


émigrer; se transplanter; transmigrer
Di cư ra nước ngoài
émigrer à l'étranger
Cả gia đình đã di cư vào Nam
toute la famille s'est transplantée au Sud
Họ đã phải di cư vì đất cằn cỗi
ils ont dû transmigrer à cause de l'infertilité du sol
người di cư
émigré; émigrant
sự di cư
émigration; transplantation; transmigration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.